Có 2 kết quả:
工业 công nghiệp • 工業 công nghiệp
giản thể
Từ điển phổ thông
công nghiệp
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
công nghiệp
Từ điển trích dẫn
1. Tổ chức xí nghiệp sản xuất (bằng cách vận dụng kĩ thuật tri thức, lợi dụng nhân lực hoặc cơ khí để biến hóa nguyên liệu thành vật phẩm).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Việc chế tạo đồ vật bằng chân tay.
Bình luận 0